LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
19:44:52 - Thứ sáu
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 1237

Lịch âm 1237

Lịch Âm 1237 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 1237

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Đinh Dậu 1237. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 1237.
Với 12 tháng lịch của năm 1237 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 1237

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 1237

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
30
Quý Mùi
30
1/12
Giáp Thân
31
2
Ất Dậu
1
3/12
Bính Tuất
2
4
Đinh Hợi
3
5
Mậu Tý
4
6
Kỷ Sửu
5
7
Canh Dần
6
8
Tân Mão
7
9
Nhâm Thìn
8
10
Quý Tỵ
9
11
Giáp Ngọ
10
12
Ất Mùi
11
13
Bính Thân
12
14
Đinh Dậu
13
15
Mậu Tuất
14
16
Kỷ Hợi
15
17
Canh Tý
16
18
Tân Sửu
17
19
Nhâm Dần
18
20
Quý Mão
19
21
Giáp Thìn
20
22
Ất Tỵ
21
23
Bính Ngọ
22
24
Đinh Mùi
23
25
Mậu Thân
24
26
Kỷ Dậu
25
27
Canh Tuất
26
28
Tân Hợi
27
29
Nhâm Tý
28
1/1
Quý Sửu
29
2
Giáp Dần
30
3
Ất Mão
31
4
Bính Thìn
1
5/1
Đinh Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 1237

Lịch âm tháng 2 năm 1237

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
28
Tân Hợi
27
29
Nhâm Tý
28
1/1
Quý Sửu
29
2
Giáp Dần
30
3
Ất Mão
31
4
Bính Thìn
1
5/1
Đinh Tỵ
2
6
Mậu Ngọ
3
7
Kỷ Mùi
4
8
Canh Thân
5
9
Tân Dậu
6
10
Nhâm Tuất
7
11
Quý Hợi
8
12
Giáp Tý
9
13
Ất Sửu
10
14
Bính Dần
11
15
Đinh Mão
12
16
Mậu Thìn
13
17
Kỷ Tỵ
14
18
Canh Ngọ
15
19
Tân Mùi
16
20
Nhâm Thân
17
21
Quý Dậu
18
22
Giáp Tuất
19
23
Ất Hợi
20
24
Bính Tý
21
25
Đinh Sửu
22
26
Mậu Dần
23
27
Kỷ Mão
24
28
Canh Thìn
25
29
Tân Tỵ
26
30
Nhâm Ngọ
27
1/2
Quý Mùi
28
2
Giáp Thân
1
3/2
Ất Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1237

Lịch âm tháng 3 năm 1237

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
23
27
Kỷ Mão
24
28
Canh Thìn
25
29
Tân Tỵ
26
30
Nhâm Ngọ
27
1/2
Quý Mùi
28
2
Giáp Thân
1
3/2
Ất Dậu
2
4
Bính Tuất
3
5
Đinh Hợi
4
6
Mậu Tý
5
7
Kỷ Sửu
6
8
Canh Dần
7
9
Tân Mão
8
10
Nhâm Thìn
9
11
Quý Tỵ
10
12
Giáp Ngọ
11
13
Ất Mùi
12
14
Bính Thân
13
15
Đinh Dậu
14
16
Mậu Tuất
15
17
Kỷ Hợi
16
18
Canh Tý
17
19
Tân Sửu
18
20
Nhâm Dần
19
21
Quý Mão
20
22
Giáp Thìn
21
23
Ất Tỵ
22
24
Bính Ngọ
23
25
Đinh Mùi
24
26
Mậu Thân
25
27
Kỷ Dậu
26
28
Canh Tuất
27
29
Tân Hợi
28
1/3
Nhâm Tý
29
2
Quý Sửu
30
3
Giáp Dần
31
4
Ất Mão
1
5/3
Bính Thìn
2
6
Đinh Tỵ
3
7
Mậu Ngọ
4
8
Kỷ Mùi
5
9
Canh Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 1237

Lịch âm tháng 4 năm 1237

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
3
Giáp Dần
31
4
Ất Mão
1
5/3
Bính Thìn
2
6
Đinh Tỵ
3
7
Mậu Ngọ
4
8
Kỷ Mùi
5
9
Canh Thân
6
10
Tân Dậu
7
11
Nhâm Tuất
8
12
Quý Hợi
9
13
Giáp Tý
10
14
Ất Sửu
11
15
Bính Dần
12
16
Đinh Mão
13
17
Mậu Thìn
14
18
Kỷ Tỵ
15
19
Canh Ngọ
16
20
Tân Mùi
17
21
Nhâm Thân
18
22
Quý Dậu
19
23
Giáp Tuất
20
24
Ất Hợi
21
25
Bính Tý
22
26
Đinh Sửu
23
27
Mậu Dần
24
28
Kỷ Mão
25
29
Canh Thìn
26
1/4
Tân Tỵ
27
2
Nhâm Ngọ
28
3
Quý Mùi
29
4
Giáp Thân
30
5
Ất Dậu
1
6/4
Bính Tuất
2
7
Đinh Hợi
3
8
Mậu Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1237

Lịch âm tháng 5 năm 1237

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
2
Nhâm Ngọ
28
3
Quý Mùi
29
4
Giáp Thân
30
5
Ất Dậu
1
6/4
Bính Tuất
2
7
Đinh Hợi
3
8
Mậu Tý
4
9
Kỷ Sửu
5
10
Canh Dần
6
11
Tân Mão
7
12
Nhâm Thìn
8
13
Quý Tỵ
9
14
Giáp Ngọ
10
15
Ất Mùi
11
16
Bính Thân
12
17
Đinh Dậu
13
18
Mậu Tuất
14
19
Kỷ Hợi
15
20
Canh Tý
16
21
Tân Sửu
17
22
Nhâm Dần
18
23
Quý Mão
19
24
Giáp Thìn
20
25
Ất Tỵ
21
26
Bính Ngọ
22
27
Đinh Mùi
23
28
Mậu Thân
24
29
Kỷ Dậu
25
30
Canh Tuất
26
1/5
Tân Hợi
27
2
Nhâm Tý
28
3
Quý Sửu
29
4
Giáp Dần
30
5
Ất Mão
31
6
Bính Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1237

Lịch âm tháng 6 năm 1237

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
7/5
Đinh Tỵ
2
8
Mậu Ngọ
3
9
Kỷ Mùi
4
10
Canh Thân
5
11
Tân Dậu
6
12
Nhâm Tuất
7
13
Quý Hợi
8
14
Giáp Tý
9
15
Ất Sửu
10
16
Bính Dần
11
17
Đinh Mão
12
18
Mậu Thìn
13
19
Kỷ Tỵ
14
20
Canh Ngọ
15
21
Tân Mùi
16
22
Nhâm Thân
17
23
Quý Dậu
18
24
Giáp Tuất
19
25
Ất Hợi
20
26
Bính Tý
21
27
Đinh Sửu
22
28
Mậu Dần
23
29
Kỷ Mão
24
1/6
Canh Thìn
25
2
Tân Tỵ
26
3
Nhâm Ngọ
27
4
Quý Mùi
28
5
Giáp Thân
29
6
Ất Dậu
30
7
Bính Tuất
1
8/6
Đinh Hợi
2
9
Mậu Tý
3
10
Kỷ Sửu
4
11
Canh Dần
5
12
Tân Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 1237

Lịch âm tháng 7 năm 1237

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
6
Ất Dậu
30
7
Bính Tuất
1
8/6
Đinh Hợi
2
9
Mậu Tý
3
10
Kỷ Sửu
4
11
Canh Dần
5
12
Tân Mão
6
13
Nhâm Thìn
7
14
Quý Tỵ
8
15
Giáp Ngọ
9
16
Ất Mùi
10
17
Bính Thân
11
18
Đinh Dậu
12
19
Mậu Tuất
13
20
Kỷ Hợi
14
21
Canh Tý
15
22
Tân Sửu
16
23
Nhâm Dần
17
24
Quý Mão
18
25
Giáp Thìn
19
26
Ất Tỵ
20
27
Bính Ngọ
21
28
Đinh Mùi
22
29
Mậu Thân
23
1/7
Kỷ Dậu
24
2
Canh Tuất
25
3
Tân Hợi
26
4
Nhâm Tý
27
5
Quý Sửu
28
6
Giáp Dần
29
7
Ất Mão
30
8
Bính Thìn
31
9
Đinh Tỵ
1
10/7
Mậu Ngọ
2
11
Kỷ Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1237

Lịch âm tháng 8 năm 1237

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
5
Quý Sửu
28
6
Giáp Dần
29
7
Ất Mão
30
8
Bính Thìn
31
9
Đinh Tỵ
1
10/7
Mậu Ngọ
2
11
Kỷ Mùi
3
12
Canh Thân
4
13
Tân Dậu
5
14
Nhâm Tuất
6
15
Quý Hợi
7
16
Giáp Tý
8
17
Ất Sửu
9
18
Bính Dần
10
19
Đinh Mão
11
20
Mậu Thìn
12
21
Kỷ Tỵ
13
22
Canh Ngọ
14
23
Tân Mùi
15
24
Nhâm Thân
16
25
Quý Dậu
17
26
Giáp Tuất
18
27
Ất Hợi
19
28
Bính Tý
20
29
Đinh Sửu
21
30
Mậu Dần
22
1/8
Kỷ Mão
23
2
Canh Thìn
24
3
Tân Tỵ
25
4
Nhâm Ngọ
26
5
Quý Mùi
27
6
Giáp Thân
28
7
Ất Dậu
29
8
Bính Tuất
30
9
Đinh Hợi
31
10
Mậu Tý
1
11/8
Kỷ Sửu
2
12
Canh Dần
3
13
Tân Mão
4
14
Nhâm Thìn
5
15
Quý Tỵ
6
16
Giáp Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 1237

Lịch âm tháng 9 năm 1237

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
10
Mậu Tý
1
11/8
Kỷ Sửu
2
12
Canh Dần
3
13
Tân Mão
4
14
Nhâm Thìn
5
15
Quý Tỵ
6
16
Giáp Ngọ
7
17
Ất Mùi
8
18
Bính Thân
9
19
Đinh Dậu
10
20
Mậu Tuất
11
21
Kỷ Hợi
12
22
Canh Tý
13
23
Tân Sửu
14
24
Nhâm Dần
15
25
Quý Mão
16
26
Giáp Thìn
17
27
Ất Tỵ
18
28
Bính Ngọ
19
29
Đinh Mùi
20
30
Mậu Thân
21
1/9
Kỷ Dậu
22
2
Canh Tuất
23
3
Tân Hợi
24
4
Nhâm Tý
25
5
Quý Sửu
26
6
Giáp Dần
27
7
Ất Mão
28
8
Bính Thìn
29
9
Đinh Tỵ
30
10
Mậu Ngọ
1
11/9
Kỷ Mùi
2
12
Canh Thân
3
13
Tân Dậu
4
14
Nhâm Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1237

Lịch âm tháng 10 năm 1237

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
8
Bính Thìn
29
9
Đinh Tỵ
30
10
Mậu Ngọ
1
11/9
Kỷ Mùi
2
12
Canh Thân
3
13
Tân Dậu
4
14
Nhâm Tuất
5
15
Quý Hợi
6
16
Giáp Tý
7
17
Ất Sửu
8
18
Bính Dần
9
19
Đinh Mão
10
20
Mậu Thìn
11
21
Kỷ Tỵ
12
22
Canh Ngọ
13
23
Tân Mùi
14
24
Nhâm Thân
15
25
Quý Dậu
16
26
Giáp Tuất
17
27
Ất Hợi
18
28
Bính Tý
19
29
Đinh Sửu
20
1/10
Mậu Dần
21
2
Kỷ Mão
22
3
Canh Thìn
23
4
Tân Tỵ
24
5
Nhâm Ngọ
25
6
Quý Mùi
26
7
Giáp Thân
27
8
Ất Dậu
28
9
Bính Tuất
29
10
Đinh Hợi
30
11
Mậu Tý
31
12
Kỷ Sửu
1
13/10
Canh Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 1237

Lịch âm tháng 11 năm 1237

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
7
Giáp Thân
27
8
Ất Dậu
28
9
Bính Tuất
29
10
Đinh Hợi
30
11
Mậu Tý
31
12
Kỷ Sửu
1
13/10
Canh Dần
2
14
Tân Mão
3
15
Nhâm Thìn
4
16
Quý Tỵ
5
17
Giáp Ngọ
6
18
Ất Mùi
7
19
Bính Thân
8
20
Đinh Dậu
9
21
Mậu Tuất
10
22
Kỷ Hợi
11
23
Canh Tý
12
24
Tân Sửu
13
25
Nhâm Dần
14
26
Quý Mão
15
27
Giáp Thìn
16
28
Ất Tỵ
17
29
Bính Ngọ
18
30
Đinh Mùi
19
1/11
Mậu Thân
20
2
Kỷ Dậu
21
3
Canh Tuất
22
4
Tân Hợi
23
5
Nhâm Tý
24
6
Quý Sửu
25
7
Giáp Dần
26
8
Ất Mão
27
9
Bính Thìn
28
10
Đinh Tỵ
29
11
Mậu Ngọ
30
12
Kỷ Mùi
1
13/11
Canh Thân
2
14
Tân Dậu
3
15
Nhâm Tuất
4
16
Quý Hợi
5
17
Giáp Tý
6
18
Ất Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1237

Lịch âm tháng 12 năm 1237

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
12
Kỷ Mùi
1
13/11
Canh Thân
2
14
Tân Dậu
3
15
Nhâm Tuất
4
16
Quý Hợi
5
17
Giáp Tý
6
18
Ất Sửu
7
19
Bính Dần
8
20
Đinh Mão
9
21
Mậu Thìn
10
22
Kỷ Tỵ
11
23
Canh Ngọ
12
24
Tân Mùi
13
25
Nhâm Thân
14
26
Quý Dậu
15
27
Giáp Tuất
16
28
Ất Hợi
17
29
Bính Tý
18
30
Đinh Sửu
19
1/12
Mậu Dần
20
2
Kỷ Mão
21
3
Canh Thìn
22
4
Tân Tỵ
23
5
Nhâm Ngọ
24
6
Quý Mùi
25
7
Giáp Thân
26
8
Ất Dậu
27
9
Bính Tuất
28
10
Đinh Hợi
29
11
Mậu Tý
30
12
Kỷ Sửu
31
13
Canh Dần
1
14/12
Tân Mão
2
15
Nhâm Thìn
3
16
Quý Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1237
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 1237 âm lịch 1237 tết 1237 lịch tết 1237 tết nguyên đán 1237 lịch âm dương 1237

Ngày lễ, Sự kiện năm 1237

Ngày lễ dương lịch năm 1237

Dương lịch Tên ngày
1/1/1237
Tết Dương lịch
9/1/1237
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/1237
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/1237
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/1237
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/1237
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/1237
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/1237
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/1237
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/1237
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/1237
Ngày Cá tháng Tư
5/4/1237
Tết Thanh minh
22/4/1237
Ngày Trái đất
30/4/1237
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/1237
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/1237
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/1237
Ngày của mẹ
19/5/1237
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/1237
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/1237
Ngày của cha
21/6/1237
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/1237
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/1237
Ngày dân số thế giới
27/7/1237
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/1237
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/1237
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/1237
Ngày Quốc Khánh
10/9/1237
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/1237
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1237
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/1237
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/1237
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/1237
Ngày Hallowen
9/11/1237
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/1237
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/1237
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/1237
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1237
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/1237
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/1237
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 1237

Âm lịch Tên ngày
1/1/1237
Tết Nguyên Đán
13/1/1237
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/1237
Tết Nguyên tiêu
2/2/1237
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/1237
Lễ hội Tây Thiên
19/2/1237
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/1237
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/1237
Tết Hàn thực
14/4/1237
Tết Dân tộc Khmer
15/4/1237
Lễ Phật Đản
5/5/1237
Tết Đoan Ngọ
3/6/1237
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/1237
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/1237
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/1237
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/1237
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/1237
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/1237
Vu Lan
1/8/1237
Tết Katê
15/8/1237
Tết Trung Thu
9/9/1237
Tết Trùng Cửu
10/10/1237
Tết Trùng Thập
15/11/1237
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/1237
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/1237
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 1237

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Đinh Dậu 1237

Năm Đinh Dậu 1237 là năm Con Gà

Thời gian bắt đầu của năm Đinh Dậu 1237 bắt đầu từ ngày 28/1/1237 tới hết ngày 17/01/1238 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/1237 đến hết ngày 30/12/1237. Tổng cộng 354 ngày.

Gà là loại động vật hoạt động khá chăm chỉ từ sáng tới tối nên năm Dậu sẽ là năm tượng trưng cho một giai đoạn hoạt động lao động cần cù siêng năng. Cái mào chú gà thể hiện cho sự cực kỳ thông minh và một trí tuệ bác học. Những người sinh vào năm Dậu được xem là người có tư duy sâu sắc. Họ thường kiếm sống nhờ kinh doanh nhỏ, làm ăn cần cù giống như những chú gà bới đất tìm sâu.
Người sinh ra vào năm con Gà thường có khuynh hướng bảo thủ, mặc dù bề ngoài họ luôn thể hiện sự xông xáo, linh hoạt và tự tin. Tuy nhiên, họ thuộc loại người làm việc chăm chỉ và có tính quyết đoán. Người sinh tuổi này được chia ra làm 2 dạng: dạng thứ nhất gồm những người rất ít nói và dạng thứ hai dành cho những người rất thích giao thiệp. Nhưng nói chung, họ đều là những người thích được người khác chú ý nhưng lại không quan tâm nhiều đến tình cảm của người khác.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 7 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 8 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 7 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.